Có 1 kết quả:

赤手 chì shǒu ㄔˋ ㄕㄡˇ

1/1

chì shǒu ㄔˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

with bare hands

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0